1 | | 99 câu hỏi về nhãn hàng hóa và nhãn hiệu hàng hóa / Nguyễn Hoàng Linh, Vũ Xuân Tiền biên soạn . - H. : Lao động xã hội, 2001. - 156tr. ; 20cm. - ( Tủ sách Nhà quản lý ) Thông tin xếp giá: M87195, M87196, PM.004624, VN.018961 |
2 | | Bàn về cạnh tranh toàn cầu : Sách tham khảo / Bạch Thụ Cường; Người dịch: Nguyễn Trình, Lưu Thị Thìn . - H. : Chính trị quốc gia, 2002. - 408tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.004172, VN.020238 |
3 | | Bàn về ngoại thương của nhà nước xã hội chủ nghĩa/ V.I.Lênin . - H.: Sự thật, 1963. - 137tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV6042 |
4 | | Biểu thuế xuất khẩu biểu thuế nhập khẩu ưu đãi . - H. : Tài chính, 1998. - 375tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VV.003512 |
5 | | Buôn bán qua biên giới Việt Trung: Lịch sử - hiện trạng - triển vọng / Nguyễn Minh Hằng chủ biên, Đỗ Tiến Sâm,Trần Văn Độ,Nguyễn Minh Tường . - H. : Khoa học xã hội, 2001. - 307tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.004106, VN.018804 |
6 | | Case problems in international finance / W. Carl Kester, Timothy A. Luehrman . - America : McGraw-Hill, 1993. - 617p. ; 23cm Thông tin xếp giá: NV.000719 |
7 | | Các định chế tài chính, tổ chức thương mại quốc tế và thị trường hối đoái / Lê Văn Tư, Lê Tùng Vân, Lê Nam Hải . - H. : Thống kê, 2001. - 462tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.004232, VN.019596 |
8 | | Các khu kinh tế cửa khẩu biên giới Việt- Trung và tác động của nó tới sự phát triển kinh tế hàng hóa ở Việt Nam : Sách tham khảo / Phạm Văn Linh . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 169tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003545, VN.018665 |
9 | | Các liên kết kinh tế- thương mại quốc tế / Nguyễn Vũ Hoàng . - H. : Thanh niên, 2003. - 623tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.003630, VN.020342 |
10 | | Các quy tắc và thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ của ICC: Sách song ngữ Anh Việt/ Đinh Xuân Trình: dịch; Nguyễn Đức Dỵ: hiệu đính . - H.: Giáo dục; Trường Đại học Ngoại thương, 1994. - 102tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL10863, VL10864 |
11 | | Các vấn đề pháp lý và thể chế về chính sách cạnh tranh và kiểm soát độc quyền kinh doanh . - H. : Giao thông vận tải, 2002. - 400tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.019336 |
12 | | Cẩm nang cho các doanh nghiệp thâm nhập thị trường Trung Quốc : Sách tham khảo / Nguyễn Thanh Nga.. . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 599tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV1477, LCV1479, PM.004222, VN.021897, VV67475, VV67476 |
13 | | Cẩm nang thanh toán quốc tế : Song ngữ Anh Việt / Đoàn Quang Đại,... dịch . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 773tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TC.000404, VV.002777 |
14 | | Cẩm nang thanh toán quốc tế bằng L/C: UCP 600 song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Văn Tiến . - H.: Thống kê, 2007. - 634tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM7905, DM7906, VL29939, VL29940 |
15 | | Chiến lược cạnh tranh cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam hiện nay / Phạm Thúy Hồng . - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 264tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004174, VN.022120 |
16 | | Chiến lược chất lượng và giá cả sản phẩm xuất khẩu của các doanh nghiệp ngành công nghiệp nhẹ / Lê Văn Tâm chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 2000. - 206tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004218, VN.016840 |
17 | | Chiến lược chất lượng và giá cả sản phẩm xuất khẩu của các doanh nghiệp ngành công nghiệp nhẹ/ Lê Văn Tân: chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 2000. - 206tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M82034, M82035, M82036, VV61711, VV61712 |
18 | | Chính sách ngoại thương Ấn Độ thời kỳ cải cách : Sách tham khảo / Lê Nguyễn Hương Trinh . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 233tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.004224, VN.023792 |
19 | | Chính sách ngoại thương Ấn Độ thời kỳ cải cách: Sách tham khảo/ Lê Nguyễn Hương Trinh . - H.: Chính trị quốc gia, 2005. - 233tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM1141, DM1142, M99382, M99383, VL26245 |
20 | | Chính sách phát triển kinh tế kinh nghiệm và bài học của Trung Quốc,: T.2 . - H.: Giao thông vận tải, 2004. - 303tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM433, VL25773 |
21 | | Chính sách phát triển kinh tế: kinh nghiệm và bài học của Trung Quốc,: T.2 . - H.: Giao thông vận tải, 2004. - 303tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM1706 |
22 | | Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam . - H.: Thống kê, 1986. - 175tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV33702, VV33703 |
23 | | Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu Việt Nam . - H.: Nxb.Thông tin chuyên đề, 1994. - 298tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL10343, VL10344 |
24 | | Danh mục sửa đổi, bổ sung biểu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu : (áp dụng từ ngày 1-6-1996) . - H. : Tài chính, 1996. - 45tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.004229, VN.012186, VN.012187 |
25 | | Dự báo kinh tế và thị trường hóa thế giới . - H.: Trung tâm thông tin thương mại, 1995. - 98tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL11065, VL11066 |
26 | | Đàm thoại ngoại thương : Cẩm nang giao tiếp thương mại Hoa- Việt / Trương Tỉnh Hiền chủ biên . - H. : Giáo dục, 1997. - 658tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VN.015354 |
27 | | Điều chỉnh chính sách thương mại của liên minh Châu Âu trong bối cảnh phát triển mới / Bùi Nhật Quang . - H. : Khoa học xã hội, 2008. - 175tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.027207, VL33965, VL33966, VN.027810 |
28 | | Điều tiết sự di chuyển của dòng vốn tư nhân gián tiếp nước ngoài ở một số nước đang phát triển : Sách tham khảo / Nguyễn Hồng Sơn . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 315tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.004240, VN.023344 |
29 | | Đổi mới kinh tế Việt Nam và chính sách kinh tế đối ngoại . - H.: Khoa học xã hội, 1995. - 328tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV52145, VV52146 |
30 | | Đổi mới và hoàn thiện cơ chế quản lý kinh tế đối ngoại/ Lưu Văn Đạt, Dương Văn Long, Lê Nhật Thức: biên soạn . - H.: Chính trị Quốc gia, 1996. - 202tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV54538, VV54539 |